Koruna Séc

đơn vị tiền tệ của Cộng hòa Séc

Koruna là đơn vị tiền tệ của Cộng hòa Séc, viết tắt: Kč, được sử dụng từ năm 1993.

Koruna Séc
koruna česká (Tiếng Séc)
Mã ISO 4217CZK
Ngân hàng trung ươngCzech National Bank
 Websitewww.cnb.cz
Sử dụng tạiCộng hòa Séc
Lạm phát2.4%
 NguồnCzech National Bank, tháng 8 năm 2007
 Phương thứcCPI
Đơn vị nhỏ hơn
 1/100haléř
Ký hiệu
 haléřh
Số nhiềuNgôn ngữ của tiền tệ này thuộc về ngôn ngữ Slavơ. Có nhiều cách để tạo nên dạng số nhiều. Xem chi tiết trong bài.
Tiền kim loại
 Thường dùng50 h, 1, 2, 5, 10, 20, 50 Kč
Tiền giấy
 Thường dùng50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 Kč
 Ít dùng20 Kč

1 koruna = 100 haléř.

  • Tiền xu: 10 h (đã thu hồi), 20 h (đã thu hồi), 50 h(đã thu hồi), 1 Kč, 2 Kč, 5 Kč, 10 Kč, 20 Kč và 50 Kč.
  • Tiền giấy: 20 Kč (đã thu hồi), 50 Kč, 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč và 5000 Kč.
Đồng xu được lưu hành[1]
ẢnhGiá trịThông số kĩ thuậtMô tảNăm
Đường kínhĐộ dàyCân nặngThành phầnCạnhMặt trướcMặt sauđúc lần đầuphát hànhthu hồi
10 h15.5 mm1.7 mm0.6 g99% aluminium
1% magie
Trơn"ČESKÁ REPUBLIKA", the Czech lion, year of mintingGiá trị, sông cách điệu199319932003
20 h17 mm0.74 gMilledGiá trị, lá đoạn199319932003
50 h19 mm0.9 gNửa trơn nửa có gờGiá trị199319932008
1 Kč20 mm1.85 mm3.6 gThép mạ ni-kenCó gờGiá trị, St. Wenceslas crown19931993Đang dùng
2 Kč21.5 mm,
11-cạnh
3.7 gBo, trơnGiá trị, a Great Moravian button-jewel19931993Đang dùng
5 Kč23 mm4.8 gTrơnGiá trị, Cầu Charles, Vltava, lá đoạn19931993Đang dùng
10 Kč24.5 mm2.55 mm7.62 gThép mạ đồngCó gờGiá trị, Nhà thờ thánh Peter và Paul trước tượng đài Petrov ở Brno19931993Đang dùng
20 Kč26 mm,
13 cạnh
2.55 mm8.43 gThép mạ đồng thauBo tròn, trơnGiá trị, tượng đài Thánh Wenceslas trên Quảng trường Wenceslas, câu khắc trên tượng đài:"SVATÝ VÁCLAVE NEDEJ ZAHYNOUT NÁM I BUDOUCÍM"19931993Đang dùng
50 Kč27.5 mm
center: 17 mm
2.55 mm9.7 gRing: thép mạ đồng
Center: thép mạ đồng thau
Trơn"PRAGA MATER URBIUM"("Prague, mẹ của các đô thị"), khung cảnh Praha19931993Đang dùng

Xem thêm

sửa

Tỉ giá hối đoái hiện thời của đồng CZK

sửa
Tỉ giá hối đoái hiện thời của đồng CZK
Từ Google Finance:AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD
Từ Yahoo! Finance:AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD
Từ XE.com:AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD
Từ OANDA.com:AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD
Từ Investing.com:AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD
Từ fxtop.com:AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD

Tham khảo

sửa
  1. ^ “České mince”. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 9 năm 2013. Truy cập 7 tháng 10 năm 2015.

Liên kết ngoài

sửa
🔥 Top keywords: 2112: Doraemon ra đời300 (phim)Anh hùng xạ điêu (phim truyền hình 2003)Bùng phát virus Zika 2015–2016Chuyên gia trang điểmCristiano RonaldoCá đuối quỷDanh sách Tổng thống Hoa KỳDanh sách câu thần chú trong Harry PotterDanh sách tài khoản Instagram có nhiều lượt theo dõi nhấtGiải Oscar cho phim ngắn hay nhấtHoan Ngu Ảnh ThịHầu tướcHọc thuyết tế bàoJason Miller (communications strategist)Lễ hội Chọi trâu Đồ SơnLộc Đỉnh ký (phim 1998)Natapohn TameeruksNinh (họ)Phim truyền hình Đài LoanRobloxThanh thiếu niênThần tượng teenThổ thần tập sựTrang ChínhTập hợp rỗngTỉnh của Thổ Nhĩ KỳVõ Thần Triệu Tử LongXXX (loạt phim)Âu Dương Chấn HoaĐào Trọng ThiĐại học Công giáo ParisĐệ Tứ Cộng hòa PhápĐổng Tiểu UyểnĐài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGruziaGiải vô địch bóng đá châu Âu 2024Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFAĐặc biệt:Tìm kiếmGiải vô địch bóng đá châu ÂuĐài Truyền hình Việt NamCristiano RonaldoThích Minh TuệCleopatra VIIGeorgiaCúp bóng đá Nam MỹViệt NamVladimir Vladimirovich PutinSécĐội tuyển bóng đá quốc gia Thổ Nhĩ KỳĐội tuyển bóng đá quốc gia GruziaĐội tuyển bóng đá quốc gia Cộng hòa SécĐinh Tiến DũngArda GülerGiải vô địch bóng đá châu Âu 2020Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào NhaCúp bóng đá Nam Mỹ 2024Pepe (cầu thủ bóng đá)Thổ Nhĩ KỳCửu Long Thành Trại: Vây thànhTô LâmKylian MbappéDanh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh ConanCộng hòa Dân chủ GruziaTiệp KhắcNguyễn Phú TrọngBồ Đào NhaĐặc biệt:Thay đổi gần đâyLionel MessiEuroNgaBộ Công an (Việt Nam)