Hông-tè | Liân-hō | Sî-kan | Chù-kha |
---|
Bân-lâm-gí | Hàn-jī | Kok-gú-jī |
---|
Lý Nam Đế | Thian-tek | 天德 | Thiên Đức | 544 nî - 548 nî | |
Hông-tè | Liân-hō | Sî-kan | Chù-kha |
---|
Bân-lâm-gí | Hàn-jī | Kok-gú-jī |
---|
Lý Thài-chó͘ | Sūn-thian | 順天 | Thuận Thiên | 1010 nî - 1028 nî | |
Lý Thài-chong | Thian-sêng | 天成 | Thiên Thành | 1028 nî - 1034 nî | |
Thong-sūi | 通瑞 | Thông Thụy | 1034 nî - 1039 nî | |
Khiân-hû-iū-tō | 乾符有道 | Càn Phù Hữu Đạo | 1039 nî - 1042 nî | |
Bêng-tō | 明道 | Minh Đạo | 1042 nî - 1044 nî | |
Thian-kám-sèng-bú | 天感聖武 | Thiên Cảm Thánh Vũ | 1044 nî - 1049 nî | |
Chông-heng-tāi-pó | 崇興大寶 | Sùng Hưng Đại Bảo | 1049 nî - 1054 nî | |
Lý Sèng-chong | Liông-sūi-thài-pêng | 龍瑞太平 | Long Thụy Thái Bình | 1054 nî - 1058 nî | |
Chiong-sèng-ka-khèng | 彰聖嘉慶 | Chương Thánh Gia Khánh | 1059 nî - 1065 nî | |
Liông-chiong-thian-sù | 龍彰天嗣 | Long Chương Thiên Tự | 1066 nî - 1068 nî | |
Thian-hóng-pó-siōng | 天貺寶象 | Thiên Huống Bảo Tượng | 1068 nî - 1069 nî | |
Sîn-bú | 神武 | Thần Vũ | 1069 nî - 1072 nî | |
Lý Jîn-chong | Thài-lêng | 太寧 | Thái Ninh | 1072 nî - 1076 nî | |
Eng-bú-chiau-sèng | 英武昭勝 | Anh Vũ Chiêu Thắng | 1076 nî - 1085 nî | |
Kóng-iū | 廣祐 | Quảng Hựu | 1085 nî - 1092 nî | |
Hoē-hong | 會豐 | Hội Phong | 1092 nî - 1100 nî | |
Liông-hû | 龍符 | Long Phù | 1101 nî - 1109 nî | |
Hoē-siông-tāi-khèng | 會祥大慶 | Hội Tường Đại Khánh | 1110 nî - 1119 nî | |
Thian-hû-joē-bú | 天符睿武 | Thiên Phù Duệ Vũ | 1120 nî - 1126 nî | |
Thian-hû-khèng-siū | 天符慶壽 | Thiên Phù Khánh Thọ | 1127 nî | |
Lý Sîn-chong | Thian-sūn | 天順 | Thiên Thuận | 1128 nî - 1132 nî | |
Thian-chiong-pó-sù | 天彰寶嗣 | Thiên Chương Bảo Tự | 1133 nî - 1138 nî | |
Lý Eng-chong | Siāu-bêng | 紹明 | Thiệu Minh | 1138 nî - 1140 nî | |
Tāi-tēng | 大定 | Đại Định | 1140 nî - 1162 nî | |
Chèng-liông-pó-èng | 政隆寶應 | Chính Long Bảo Ứng | 1163 nî - 1174 nî | |
Thian-kám-chì-pó | 天感至寶 | Thiên Cảm Chí Bảo | 1174 nî - 1175 nî | |
Lý Ko-chong | Cheng-hû | 貞符 | Trinh Phù | 1176 nî - 1186 nî | |
Thian-chu-ka-sūi | 天資嘉瑞 | Thiên Tư Gia Thụy | 1186 nî - 1202 nî | |
Thian-ka-pó-iū | 天嘉寶祐 | Thiên Gia Bảo Hựu | 1202 nî - 1205 nî | |
Tī-pêng-liông-èng | 治平龍應 | Trị Bình Long Ứng | 1205 nî - 1210 nî | |
Lý Hūi-chong | Kiàn-ka | 建嘉 | Kiến Gia | 1211 nî - 1224 nî | |
Lý Nguyên Vương | Khiân-lêng | 建嘉 | Kiến Gia | 1214 nî - 1216 nî | |
Lý Chiêu Hoàng | Thian-chiong-iū-tō | 天彰有道 | Thiên Chương Hữu Đạo | 1224 nî - 1225 nî | |
Hông-tè | Liân-hō | Sî-kan | Chù-kha |
---|
Bân-lâm-gí | Hàn-jī | Kok-gú-jī |
---|
Trần Thài-chong | Kiàn-tiong | 建中 | Kiến Trung | 1225 nî - 1232 nî | |
Thian-èng-chèng-pêng | 天應政平 | Thiên Ứng Chính Bình | 1232 nî - 1251 nî | |
Goân-hong | 元豐 | Nguyên Phong | 1251 nî - 1258 nî | |
Trần Sèng-chong | Siāu-liông | 紹隆 | Thiệu Long | 1258 nî - 1272 nî | |
Pó-hû | 寶符 | Bảo Phù | 1273 nî - 1278 nî | |
Trần Jîn-chong | Siāu-pó | 紹寶 | Thiệu Bảo | 1279 nî - 1285 nî | |
Tiông-heng | 重興 | Trùng Hưng | 1285 nî - 1293 nî | |
Trần Eng-chong | Heng-liông | 興隆 | Hưng Long | 1293 nî - 1314 nî | |
Trần Bêng-chong | Tāi-khèng | 大慶 | Đại Khánh | 1314 nî - 1323 nî | |
Khai-thài | 開泰 | Khai Thái | 1324 nî - 1329 nî | |
Trần Hiàn-chong | Khai-iū | 開祐 | Khai Hựu | 1329 nî - 1341 nî | |
Trần Jū-chong | Siāu-hong | 紹豐 | Thiệu Phong | 1341 nî - 1357 nî | |
Tāi-tī | 大治 | Đại Trị | 1358 nî - 1369 nî | |
Dương Nhật Lễ | Tāi-tēng | 大定 | Đại Định | 1369 nî - 1370 nî | |
Trần Gē-chong | Siāu-khèng | 紹慶 | Thiệu Khánh | 1370 nî - 1372 nî | |
Trần Joē-chong | Liông-khèng | 隆慶 | Long Khánh | 1373 nî - 1377 nî | |
Trần Phế Đế | Chiong-hû | 昌符 | Xương Phù | 1377 nî - 1388 nî | |
Trần Sūn-chong | Kong-thài | 光泰 | Quang Thái | 1388 nî - 1398 nî | |
Trần Thiếu Đế | Kiàn-sin | 建新 | Kiến Tân | 1398 nî - 1400 nî | |
Hông-tè | Liân-hō | Sî-kan | Chù-kha |
---|
Bân-lâm-gí | Hàn-jī | Kok-gú-jī |
---|
Hồ Quý Ly | Sèng-goân | 聖元 | Thánh Nguyên | 1400 nî | |
Hồ Hán Thương | Siāu-sêng | 紹成 | Thiệu Thành | 1401 nî - 1402 nî | |
Khai-tāi | 開大 | Khai Đại | 1403 nî - 1407 nî | |
Hông-tè | Liân-hō | Sî-kan | Chù-kha |
---|
Bân-lâm-gí | Hàn-jī | Kok-gú-jī |
---|
Giản Định Đế | Heng-khèng | 興慶 | Hưng Khánh | 1407 nî - 1409 nî | |
Trùng Quang Đế | Tiông-kong | 重光 | Trùng Quang | 1409 nî - 1413 nî | |
Trần Cảo | Thian-khèng | 天慶 | Thiên Khánh | 1426 nî - 1428 nî | |
Hông-tè | Liân-hō | Sî-kan | Chù-kha |
---|
Bân-lâm-gí | Hàn-jī | Kok-gú-jī |
---|
Lê Thài-chó͘ | Sūn-thian | 順天 | Thuận Thiên | 1428 nî - 1433 nî | |
Lê Thài-chong | Siāu-pêng | 紹平 | Thiệu Bình | 1434 nî - 1439 nî | |
Tāi-pó | 大寶 | Đại Bảo | 1440 nî - 1442 nî | |
Lê Jîn-chong | Tāi-hô | 大和 | Đại Hòa | 1443 nî - 1453 nî | |
Iân-lêng | 延寧 | Diên Ninh | 1454 nî - 1459 nî | |
Lê Nghi Dân | Thian-heng | 天興 | Thiên Hưng | 1459 nî - 1460 nî | |
Lê Sèng-chong | Kong-sūn | 光順 | Quang Thuận | 1460 nî - 1469 nî | |
Hông-tek | 洪德 | Hồng Đức | 1470 nî - 1497 nî | |
Lê Hiàn-chong | Kéng-thóng | 景統 | Cảnh Thống | 1498 nî - 1504 nî | |
Lê Siok-chong | Thài-cheng | 太貞 | Thái Trinh | 1504 nî | |
Lê Uy Mục | Toan-khèng | 端慶 | Đoan Khánh | 1505 nî - 1509 nî | |
Lê Tương Dực | Hông-sūn | 洪順 | Hồng Thuận | 1509 nî - 1516 nî | |
Lê Chiau-chong | Kong-siāu | 光紹 | Quang Thiệu | 1516 nî - 1522 nî | |
Lê Cung Hoàng | Thóng-goân | 統元 | Thống Nguyên | 1522 nî - 1527 nî | |
Hông-tè | Liân-hō | Sî-kan | Chù-kha |
---|
Bân-lâm-gí | Hàn-jī | Kok-gú-jī |
---|
Mạc Thài-chó͘ | Bêng-tek | 明德 | Minh Đức | 1527 nî - 1529 nî | |
Mạc Thài-chong | Tāi-chèng | 大正 | Đại Chính | 1530 nî - 1540 nî | |
Mạc Hiàn-chong | Kóng-hô | 廣和 | Quảng Hòa | 1541 nî - 1546 nî | |
Mạc Soan-chong | Éng-tēng | 永定 | Vĩnh Định | 1547 nî - 1548 nî | |
Kéng-le̍k | 景曆 | Cảnh Lịch | 1548 nî - 1555 nî | |
Kong-pó | 光寶 | Quang Bảo | 1555 nî - 1564 nî | |
Mạc Mậu Hợp | Sûn-hok | 淳福 | Thuần Phúc | 1565 nî - 1568 nî | |
Chông-khong | 崇康 | Sùng Khang | 1568 nî - 1578 nî | |
Iân-sêng | 延成 | Diên Thành | 1578 nî - 1585 nî | |
Toan-thài | 端泰 | Đoan Thái | 1585 nî - 1588 nî | |
Heng-tī | 興治 | Hưng Trị | 1588 nî - 1591 nî | |
Hông-lêng | 洪寧 | Hồng Ninh | 1591 nî - 1592 nî | |
Mạc Toàn | Bú-an | 武安 | Vũ An | 1592 nî | |
Mạc Kính Chỉ | Pó-tēng | 寶定 | Bảo Định | 1592 nî | |
Khong-iū | 康祐 | Khang Hựu | 1593 nî | |
Mạc Kính Cung | Khiân-thóng | 乾統 | Càn Thống | 1593 nî - 1625 nî | |
Mạc Kính Khoan | Liông-thài | 隆泰 | Long Thái | 1618 nî - 1625 nî | |
Mạc Kính Vũ | Sūn-tek | 順德 | Thuận Đức | 1638 nî - 1677 nî | |
Hông-tè | Liân-hō | Sî-kan | Chù-kha |
---|
Bân-lâm-gí | Hàn-jī | Kok-gú-jī |
---|
Lê Chong-chong | Goân-hô | 元和 | Nguyên Hòa | 1533 nî - 1548 nî | |
Lê Tiong-chong | Sūn-pêng | 順平 | Thuận Bình | 1549 nî - 1556 nî | |
Lê Eng-chong | Thian-iū | 天祐 | Thiên Hựu | 1557 nî | |
Chèng-tī | 正治 | Chính Trị | 1558 nî - 1571 nî | |
Hông-hok | 洪福 | Hồng Phúc | 1572 nî | |
Lê Sè-chong | Ka-thài | 嘉泰 | Gia Thái | 1573 nî - 1577 nî | |
Kong-heng | 光興 | Quang Hưng | 1578 nî - 1599 nî | |
Lê Kèng-chong | Sīn-tek | 慎德 | Thận Đức | 1600 nî | |
Hông-tēng | 弘定 | Hoằng Định | 1600 nî - 1619 nî | |
Lê Sîn-chong | Éng-chà | 永祚 | Vĩnh Tộ | 1619 nî - 1629 nî | |
Tek-liông | 德隆 | Đức Long | 1629 nî - 1635 nî | |
Iông-hô | 陽和 | Dương Hòa | 1635 nî - 1643 nî | |
Lê Chin-chong | Hok-thài | 福泰 | Phúc Thái | 1643 nî - 1649 nî | |
Lê Sîn-chong | Khèng-tek | 慶德 | Khánh Đức | 1649 nî - 1653 nî | |
Sēng-tek | 盛德 | Thịnh Đức | 1653 nî - 1658 nî | |
Éng-siū | 永壽 | Vĩnh Thọ | 1658 nî - 1662 nî | |
Bān-khèng | 萬慶 | Vạn Khánh | 1662 nî | |
Lê Hiân-chong | Kéng-tī | 景治 | Cảnh Trị | 1663 nî - 1671 nî | |
Lê Ka-chong | Iông-tek | 陽德 | Dương Đức | 1672 nî - 1674 nî | |
Tek-goân | 德元 | Đức Nguyên | 1674 nî - 1675 nî | |
Lê Hi-chong | Éng-tī | 永治 | Vĩnh Trị | 1676 nî - 1680 nî | |
Chèng-hô | 正和 | Chính Hòa | 1680 nî - 1705 nî | |
Lê Jū-chong | Éng-sēng | 永盛 | Vĩnh Thịnh | 1705 nî - 1720 nî | |
Pó-thài | 保泰 | Bảo Thái | 1720 nî - 1729 nî | |
Lê Duy Phường | Éng-khèng | 永慶 | Vĩnh Khánh | 1729 nî - 1732 nî | |
Lê Sûn-chong | Liông-tek | 龍德 | Long Đức | 1732 nî - 1735 nî | |
Lê Ì-chong | Éng-iū | 永祐 | Vĩnh Hựu | 1735 nî - 1740 nî | |
Lê Hián-chong | Kéng-heng | 景興 | Cảnh Hưng | 1740 nî - 1786 nî | |
Lê Chiêu Thống | Chiau-thóng | 昭統 | Chiêu Thống | 1787 nî - 1789 nî | |
Hông-tè | Liân-hō | Sî-kan | Chù-kha |
---|
Bân-lâm-gí | Hàn-jī | Kok-gú-jī |
---|
Nguyễn Nhạc | Thài-tek | 泰德 | Thái Đức | 1778 nî - 1793 nî | |
Nguyễn Huệ | Kong-tiong | 光中 | Quang Trung | 1788 nî - 1792 nî | |
Nguyễn Quang Toản | Kéng-sēng | 景盛 | Cảnh Thịnh | 1793 nî - 1801 nî | |
Pó-heng | 寶興 | Bảo Hưng | 1801 nî - 1802 nî | |