Bộ Ngoại giao (Liên Xô)
Đây là danh sách ngoại trưởng Liên Xô.
Министерство иностранных дел СССР | |
Ấn của tất cả các bộ Liên Xô sử dụng quốc huy Xô viết | |
Tổng quan Cơ quan | |
---|---|
Thành lập | 6 tháng 7 năm 1923 |
Giải thể | 14 tháng 11 năm 1991 |
Cơ quan thay thế |
|
Quyền hạn | Chính phủ Liên Xô |
Trụ sở | 32/34 Quảng trường Smolenskaya-Sennaya Moskva, Nga Xô viết, Liên Xô |
STT | Chân dung | Tên | Nhiệm kỳ | Nguyên thủ | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Georgy Chicherin | 6/7/1923 | 21/7/1930 | Vladimir Lenin | |
Joseph Stalin | |||||
2 | Maxim Litvinov | 21/7/1930 | 3/5/1939 | ||
3 | Vyacheslav Molotov | 3/5/1939 | 4/3/1949 | ||
4 | Andrey Vyshinsky | 4/3/1949 | 5/3/1953 | ||
5 | Vyacheslav Molotov | 5/3/1953 | 1/6/1956 | Nikita Khrushchev | |
6 | Dmitri Shepilov | 1/6/1956 | 15/2/1957 | ||
7 | Andrei Gromyko | 15/2/1957 | 27/7/1985 | ||
Leonid Brezhnev | |||||
Yuri Andropov | |||||
Konstantin Chernenko | |||||
8 | Eduard Shevardnadze | 28/7/1985 | 20/12/1990 | Mikhail Gorbachev | |
9 | Aleksandr Bessmertnykh | 15/1/1991 | 28/8/1991 | ||
Boris Pankin (Quyền) | 28/8/1991 | 14/11/1991 |
- Bộ Quan hệ Đối ngoại Liên Xô (1991-1991)
STT | Chân dung | Tên | Nhiệm kỳ | Nguyên thủ | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Eduard Shevardnadze | 19/11/1991 | 26/12/1991 |
Tham khảo sửa
Thư mục sửa
- Gromyko, Andrei (1989). Memoirs. London: Doubleday Publishers. tr. 414. ISBN 0-385-41288-6.
- Jon Jacobson (1994). When the Soviet Union Entered World Politics. University of California Press. ISBN 0-520-08976-6.
- Staar, Richard Felix (1991). Foreign policies of the Soviet Union. New York: Hoover Press. ISBN 0-8179-9102-6.
Đọc thêm sửa
- Annuaire diplomatique du Commissariat de peuple pour les affaires etrangeres (bằng tiếng Pháp và Nga). Moscow: Ежегодник Наркоминдела. 1935 [1929].
- Chlevnjuk, O.V. (1992). 1937-ой: Сталин и советское общество. Moscow: Республика.
- Knoll, Viktor; Kölm, Lothar (1995). Michael G. Müller (biên tập). “Das Narkomindel im Urteil der Partei. Ein Kaderanalyse aus dem Jahre 1930”. Berliner Jahrbuch für osteuropäische Geschichte (bằng tiếng Đức). Berlin: Akademie Verlag.
- Korzhichina, T.P.; Figatner, Ju Ju. (1993). Советская номенклатура: становление, механизмы, действия (bằng tiếng Nga). 7. Вопросы истории. tr. 25–38.
- Uldricks, Teddy J. (1979). Diplomacy and Ideology - The Origin of Soviet Foreign Relations 1917-1930. London: Sage Publications.
🔥 Top keywords: 2112: Doraemon ra đời300 (phim)Anh hùng xạ điêu (phim truyền hình 2003)Bùng phát virus Zika 2015–2016Chuyên gia trang điểmCristiano RonaldoCá đuối quỷDanh sách Tổng thống Hoa KỳDanh sách câu thần chú trong Harry PotterDanh sách tài khoản Instagram có nhiều lượt theo dõi nhấtGiải Oscar cho phim ngắn hay nhấtHoan Ngu Ảnh ThịHầu tướcHọc thuyết tế bàoJason Miller (communications strategist)Lễ hội Chọi trâu Đồ SơnLộc Đỉnh ký (phim 1998)Natapohn TameeruksNinh (họ)Phim truyền hình Đài LoanRobloxThanh thiếu niênThần tượng teenThổ thần tập sựTrang ChínhTập hợp rỗngTỉnh của Thổ Nhĩ KỳVõ Thần Triệu Tử LongXXX (loạt phim)Âu Dương Chấn HoaĐào Trọng ThiĐại học Công giáo ParisĐệ Tứ Cộng hòa PhápĐổng Tiểu UyểnĐài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmThích Minh TuệLương Tam QuangTết Đoan ngọHuy ĐứcCleopatra VIINintendo 3DSThích Chân QuangTô LâmĐài Truyền hình Việt NamBảng xếp hạng bóng đá nam FIFAGiải vô địch bóng đá châu Âu 2024Việt NamBộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamPhim khiêu dâmTrần Quốc TỏBộ Công an (Việt Nam)Danh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh ConanVòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu ÁNguyễn Duy NgọcGiải vô địch bóng đá châu ÂuIga ŚwiątekDanh sách phim điện ảnh DoraemonLương CườngThích-ca Mâu-niĐặc biệt:Thay đổi gần đâyBộ trưởng Bộ Công an (Việt Nam)LGBTMã MorseNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhThể loại:Phim Hàn QuốcLoạn luânTai nạn tàu 183 (1982)Angela Phương TrinhSơn Tùng M-TPNguyễn Trần Duy Nhất